① Khả năng phát hiện vượt trội dị vật mật độ cao trong sản phẩm có kết cấu không đồng đều
② Thiết kế tối ưu trải nghiệm người dùng
Hệ thống cho phép tùy biến linh hoạt phần mềm, kích thước bàn và các thông số kỹ thuật khác, đáp ứng chính xác nhu cầu của từng khách hàng và ứng dụng sản xuất.
■ Thông số kỹ thuật Dòng máy FSCAN 9500D
Danh mục | Thông số | FSCAN-9500D (Cơ bản) | FSCAN-9500DAC (Loại kèm điều hòa) |
X-ray | Công suất | 120 kV, 480 W | 120 kV, 480 W |
Kích thước sản phẩm kiểm tra | Chiều rộng tối đa | 973 mm | 973 mm |
Chiều cao tối đa | 260 mm | 260 mm | |
(Tùy chọn: 460 mm | (Tùy chọn: 460 mm | ||
Chiều cao hữu dụng: 360 mm) | Chiều cao hữu dụng: 360 mm) | ||
Băng tải | Tốc độ | Tối đa 30 m/phút | Tối đa 30 m/phút |
(Tùy chọn: tốc độ tùy chỉnh) | (Tùy chọn: tốc độ tùy chỉnh) | ||
Chiều rộng | 1000 mm | 1000 mm | |
Màn hình | Loại | Màn hình cảm ứng 17 inch | Màn hình cảm ứng 17 inch |
Nguồn điện | Điện áp | 220 V, 1 pha | 220 V, 1 pha |
Kích thước thiết bị (C×R×S) | 1792 mm × 1546,5 mm × 1528 mm | 1792 mm × 1546,5 mm × 1675 mm | |
Khối lượng thiết bị | 733 kg | 771,5 kg |
Độ nhạy phát hiện thực tế phụ thuộc vào đặc tính vật lý của sản phẩm (tính chất, hình dạng) và điều kiện môi trường.
Chiều cao hữu dụng tối đa có thể thấp hơn khoảng 40 mm so với chiều cao tối đa sản phẩm.
Tùy chọn lắp thêm điều hòa.
■ Lĩnh vực ứng dụng
Sản phẩm dạng hộp (bánh kẹo, đồ uống, kem, cơm ăn liền, v.v.)
Sản phẩm dạng túi (bột mì, bột làm bánh, v.v.)
Sản phẩm chai PET (sữa lắc protein, nước khoáng, v.v.)
■ Hình ảnh X-ray
Khả năng phát hiện có thể thay đổi tùy theo tình trạng sản phẩm và điều kiện sản xuất.
>> Kiểm tra dị vật trong bột mì (20 kg)
>> Kiểm tra dị vật trong bột protein (2,5 kg) đóng chai PET
>> Kiểm tra dị vật trong thức ăn cho chó (5 kg)
>> Kiểm tra hộp bánh (10 gói bánh, mỗi gói 154 g)
■ Các tính năng mở rộng chính